Bảng giá Công bố bao bì, dụng cụ chứa đựng thực phẩm
BẢNG GIÁ CÔNG BỐ BAO BÌ, DỤNG CỤ CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM
STT | Số lượng sp công bố/lần | Phí dịch vụ/1sp |
Thời gian (Ngày làm việc) |
1 | 1 sp/lần | 3.000.000/1sp | 05 ngày |
2 | Từ 2 – 4 sp/lần | 2.500.000/1sp | 05 ngày |
3 | Từ 5 – 9 sp/lần | 2.400.000/1sp xuống 2.000.000/1sp |
05 ngày |
4 | Từ 10 – 15 sp/lần | 1.900.000/1sp xuống 1.650.000/1sp. |
05 ngày |
5 | Từ 16 – 20 sp/lần | 1.620.000/1sp xuống 1.500.000/1sp. |
05 ngày |
6 | Từ 21 sp trở lên | Bảng giá đính kèm TẠI ĐÂY |
05 ngày |
Lưu ý:
1. Phí nêu trên chưa bao gồm phí kiểm nghiệm (phí kiểm nghiệm phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và số lượng chỉ tiêu cần kiểm nghiệm).
2. Phí dịch vụ nêu trên chưa bao gồm thuế GTGT.
3. Thời gian soạn thảo hồ sơ: 01 - 02 ngày làm việc.
YÊU CẦU THÔNG TIN
1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề bán buôn, bán lẻ, hoặc sản xuất thực phẩm.
2. Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm của sản phẩm trong thời hạn 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ (tại các phòng kiểm nghiệm được công nhận phù hợp ISO 17025).
3. Mẫu nhãn bao bì của sản phẩm (nhãn chính hoặc nhãn dự thảo), (dịch thuật công chứng nếu nội dung nhãn không phải tiếng Việt).
4. Mẫu sản phẩm dùng để kiểm nghiệm.
* Đối với thực phẩm sản xuất trong nước: Cần thêm Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.